Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
báo đầu tư | 0.58 | 0.6 | 4204 | 76 | 15 |
báo | 0.7 | 0.1 | 5929 | 59 | 4 |
đầu | 0.31 | 0.2 | 7630 | 25 | 6 |
tư | 1.41 | 0.5 | 9017 | 67 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
báo đầu tư | 1.5 | 0.3 | 3607 | 82 |
báo đầu tư chứng khoán | 0.12 | 0.8 | 4585 | 89 |
báo đầu tư online | 1.22 | 0.6 | 6046 | 81 |
báo đầu tư tiếng anh | 1.31 | 0.4 | 4417 | 45 |
báo đầu tư tài chính | 1.6 | 0.6 | 2435 | 29 |
báo đầu tưu | 0.15 | 0.9 | 1084 | 36 |
báo đầu tư công | 1.19 | 0.6 | 5827 | 87 |
báo đầu tư đà nẵng | 0.01 | 0.9 | 2615 | 21 |
báo đầu tư khánh hòa | 0.83 | 0.2 | 9127 | 3 |
báo đầu tư nước ngoài | 1.21 | 0.1 | 5195 | 75 |
báo cáo giám sát đầu tư | 0.81 | 0.7 | 1082 | 45 |
báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư | 0.14 | 0.7 | 3526 | 47 |
báo cáo tình hình thực hiện dự án đầu tư | 1.29 | 0.2 | 9488 | 75 |
báo cáo đầu tư | 0.27 | 0.8 | 3992 | 73 |
báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng | 0.68 | 0.7 | 7735 | 87 |
mẫu báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư | 0.35 | 0.2 | 1783 | 89 |
báo cáo giám sát đánh giá đầu tư | 1.8 | 0.9 | 1924 | 22 |
mẫu báo cáo giám sát đánh giá đầu tư | 0.71 | 1 | 4652 | 40 |