Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chuyên nguyễn huệ hà đông | 1.52 | 0.8 | 9215 | 5 |
trường chuyên nguyễn huệ hà đông | 0.05 | 0.5 | 3751 | 41 |
trường thpt chuyên nguyễn huệ hà đông | 0.67 | 0.2 | 3845 | 36 |
luyện thi trường chuyên nguyễn huệ hà đông | 1.45 | 0.9 | 1073 | 54 |
chuyên nguyễn huệ hà nội | 0.07 | 0.3 | 7447 | 65 |
nguyễn khuyến hà đông | 0.74 | 0.8 | 1063 | 81 |
cố đô huế nhà nguyễn | 1.57 | 1 | 664 | 48 |
trường chuyên nguyễn huệ | 1.69 | 1 | 5844 | 36 |
đường sách nguyễn huệ | 1.88 | 0.2 | 811 | 64 |
thpt chuyên nguyễn huệ hà nội | 1.05 | 0.9 | 8317 | 5 |
đường nguyễn huệ hồ chí minh | 1.1 | 0.7 | 6085 | 42 |
đường hoa nguyễn huệ | 0.41 | 0.9 | 6985 | 3 |
thpt chuyên nguyễn huệ | 1.7 | 0.6 | 5538 | 100 |
trường thpt chuyên nguyễn huệ | 0.51 | 0.2 | 8458 | 87 |
nguyễn huệ quê ở đâu | 1.9 | 0.1 | 8844 | 26 |
khách sạn kim đô nguyễn huệ | 0.7 | 0.6 | 9886 | 64 |
trường nguyễn huệ đà nẵng | 0.14 | 0.5 | 3013 | 51 |
đường nguyễn huệ quận 1 | 1.88 | 0.5 | 5596 | 58 |
nhà sách nguyễn huệ | 1.23 | 0.3 | 5489 | 22 |
thpt chuyen nguyen hue | 1.14 | 0.7 | 7409 | 73 |
trường nguyễn chí diểu huế | 1.93 | 0.8 | 3083 | 19 |
nguyễn chí thanh huế | 0.94 | 0.9 | 2366 | 71 |
chợ đồng nguyễn khuyến | 0.28 | 0.6 | 1681 | 85 |
nguyễn hữu cảnh huế | 1.81 | 0.4 | 272 | 5 |
nha sach nguyen hue | 1.07 | 0.3 | 2204 | 68 |