Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực | 0.11 | 0.3 | 7324 | 70 |
chả mực hạ long | 1.76 | 0.9 | 7571 | 86 |
chả mực giã tay | 1.73 | 0.2 | 4079 | 26 |
chả mực quảng ninh | 1.39 | 0.6 | 1447 | 26 |
chả mực thoan | 0.54 | 0.1 | 2895 | 30 |
chả mực tiếng anh là gì | 0.6 | 0.4 | 6547 | 15 |
chả mực xoắn | 1.18 | 0.2 | 7369 | 13 |
chả mực 14+ | 0.9 | 0.7 | 7192 | 53 |
chả mực quang phong | 0.22 | 0.6 | 8097 | 16 |
chả mực hải phòng | 1.75 | 0.7 | 392 | 31 |
chả mực bà nụ | 1.59 | 0.1 | 8798 | 76 |
chả mực bao nhiêu calo | 1.88 | 0.7 | 5393 | 9 |
chả mực tiếng anh | 0.82 | 0.4 | 8870 | 86 |
chả mực giã tay hạ long | 0.19 | 0.6 | 1980 | 78 |