Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chủ tịch hạ long | 1.49 | 0.8 | 3929 | 90 | 22 |
chủ | 0.86 | 1 | 9294 | 87 | 5 |
tịch | 0.15 | 0.6 | 4790 | 92 | 6 |
hạ | 1.39 | 1 | 8820 | 57 | 4 |
long | 0.29 | 0.8 | 1666 | 18 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chủ tịch hạ long | 0.29 | 0.2 | 999 | 9 |
chủ tịch thà nh phố hạ long | 0.49 | 0.2 | 1319 | 48 |
phó chủ tịch thà nh phố hạ long | 0.52 | 0.9 | 6704 | 84 |
chủ tịch tp hạ long phạm hồng hà | 0.6 | 0.6 | 1605 | 100 |
diện tÃch hạ long | 0.96 | 0.2 | 7541 | 10 |
chủ tịch tỉnh long an | 1.02 | 0.9 | 1377 | 9 |
tua du lịch hạ long | 1.92 | 0.3 | 7411 | 82 |
tà u du lịch hạ long | 1.32 | 0.3 | 333 | 16 |
thpt chuyên hạ long | 1.95 | 0.9 | 8053 | 38 |
du lịch hạ long | 1.48 | 0.5 | 5372 | 30 |
lăng hồ chủ tịch | 1.17 | 0.3 | 8641 | 16 |
tau du lich ha long | 1.25 | 0.5 | 4359 | 92 |
điểm du lịch hạ long | 1.15 | 0.1 | 7370 | 21 |
khu du lịch hạ long | 0.64 | 0.1 | 6290 | 76 |
du lich ha long | 1.48 | 0.3 | 380 | 24 |
du lịch ha long | 0.4 | 0.3 | 2761 | 42 |
lịch sỠhạ long | 1.8 | 0.4 | 9960 | 64 |
sữa chua hạ long | 0.2 | 0.5 | 4071 | 50 |
chả mực hạ long | 0.37 | 0.2 | 8795 | 52 |
điểm du lịch ở hạ long | 1.36 | 0.5 | 7136 | 67 |
chùa sắc tứ long hội | 0.19 | 0.3 | 3656 | 52 |
địa điểm du lịch hạ long | 0.74 | 0.2 | 6137 | 21 |
lang ho chu tich | 1.49 | 0.2 | 1972 | 92 |
sua chua ha long | 1.93 | 0.3 | 7091 | 99 |
di du lich ha long | 0.04 | 0.2 | 7747 | 86 |