Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
công nghệ thông tin | 0.37 | 0.5 | 8692 | 53 | 23 |
công | 0.74 | 0.6 | 6246 | 97 | 5 |
nghệ | 0.08 | 0.7 | 5769 | 75 | 6 |
thông | 0.44 | 0.3 | 8058 | 73 | 6 |
tin | 1.71 | 0.7 | 1068 | 37 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công nghệ thông tin | 1.07 | 0.1 | 3352 | 1 |
công nghệ thông tin tiếng anh là gì | 1.37 | 0.2 | 9254 | 26 |
công nghệ thông tin ptit | 0.18 | 0.9 | 5548 | 56 |
công nghệ thông tin fpt | 1.15 | 0.2 | 6549 | 25 |
công nghệ thông tin khối nào | 1.47 | 0.8 | 4698 | 98 |
công nghệ thông tin hạng iii | 1.88 | 0.8 | 5879 | 86 |
công nghệ thông tin gồm những ngành nào | 0.83 | 0.2 | 5330 | 19 |
công nghệ thông tin và truyền thông | 1.49 | 0.1 | 703 | 55 |
công nghệ thông tin cơ bản | 0.23 | 0.4 | 2815 | 21 |
công nghệ thông tin việt nhật | 1.24 | 0.4 | 5457 | 27 |
công nghệ thông tin bách khoa | 0.89 | 0.5 | 948 | 69 |
công nghệ thông tin học trường nào | 1.47 | 0.4 | 8208 | 2 |
công nghệ thông tin học những gì | 1.27 | 0.4 | 8139 | 76 |
công nghệ thông tin trong dạy học giáo dục là | 0.77 | 0.3 | 363 | 61 |
công nghệ thông tin tiếng trung là gì | 0.49 | 1 | 1315 | 18 |
công nghệ thông tin global ict | 1.94 | 0.2 | 3158 | 24 |
công nghệ thông tin có những ngành nào | 0.33 | 0.4 | 1284 | 46 |
công nghệ thông tin là gì | 1.39 | 0.7 | 9611 | 33 |
công nghệ thông tin tiếng anh | 1.97 | 0.4 | 9555 | 39 |