Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hải nguyệt hỏa ngọc | 1.16 | 0.2 | 7692 | 81 | 27 |
hải | 0.97 | 0.4 | 7546 | 96 | 5 |
nguyệt | 0.02 | 0.5 | 6952 | 3 | 8 |
hỏa | 0.77 | 0.5 | 8323 | 18 | 5 |
ngọc | 0.34 | 0.7 | 9605 | 17 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hải nguyệt hỏa ngọc | 0.86 | 1 | 2938 | 27 |
ngự hồn hải nguyệt hỏa ngọc | 0.86 | 0.4 | 8668 | 66 |
nguyễn ngọc hóa uet | 0.67 | 0.3 | 4594 | 54 |
nguyễn thị ngọc hoa | 1.83 | 0.3 | 4961 | 41 |
nguyễn thị ngọc hải | 1.33 | 0.4 | 3896 | 92 |
hồ nguyệt cô hóa cáo | 1.06 | 0.4 | 6356 | 22 |
cong ty nguyet hoa | 1.63 | 0.9 | 699 | 5 |
lê nguyễn hoài ngọc | 0.03 | 0.4 | 3380 | 17 |
nguyệt thượng trọng hỏa | 1.81 | 0.2 | 3875 | 51 |
hoa hậu lê nguyễn bảo ngọc | 0.89 | 0.3 | 6171 | 71 |
nguyễn thị ngọc hà | 1.37 | 0.6 | 158 | 64 |
nguyễn thị ngọc hoa ctu | 1.03 | 0.4 | 8107 | 50 |
phùng ngọc nguyệt hạ | 1.32 | 0.9 | 1026 | 19 |
hoa nhường nguyệt thẹn | 0.68 | 0.8 | 3324 | 58 |
nguyen thi ngoc ha | 0.71 | 0.2 | 7428 | 18 |
hoa t. nguyen | 1.31 | 0.4 | 6451 | 32 |
hai nguyen ngoc ngan | 1.9 | 0.9 | 5946 | 6 |
dòng họ nguyễn ngọc | 0.08 | 0.4 | 9075 | 94 |
nguyet thuong trong hoa | 0.85 | 0.1 | 48 | 14 |
tố hoa ánh nguyệt | 0.78 | 0.5 | 8370 | 44 |
nguyen thi ngoc chau hoa hau | 0.63 | 0.8 | 6346 | 36 |
hoa nhuong nguyet then | 1.65 | 0.7 | 1590 | 80 |
tạp hóa cô nguyệt | 1.17 | 0.8 | 8398 | 33 |
dr nguyen ngoc ha | 1.53 | 0.7 | 414 | 73 |
nhat nguyet phong hoa | 1.69 | 0.9 | 1388 | 69 |