Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nguyễn thị minh huệ | 0.96 | 0.8 | 4559 | 23 | 25 |
nguyễn | 0.41 | 0.1 | 248 | 6 | 8 |
thị | 1.53 | 0.2 | 3204 | 65 | 5 |
minh | 0.61 | 0.2 | 5129 | 12 | 4 |
huệ | 1.1 | 0.6 | 4215 | 47 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nguyễn thị minh huệ | 1 | 0.9 | 6646 | 98 |
nguyễn thị minh huệ học viện tư pháp | 1.37 | 0.2 | 9061 | 77 |
nguyễn thị minh huệ neu | 1.24 | 0.6 | 1704 | 40 |
nguyễn thị thu huệ | 1.47 | 0.9 | 8140 | 51 |
nguyen thi minh huong | 1.03 | 0.8 | 8684 | 38 |
đường nguyễn huệ hồ chí minh | 0.8 | 1 | 5808 | 47 |
chu thị minh huệ | 0.81 | 0.6 | 7749 | 98 |
nguyễn thị minh huyền | 0.79 | 0.7 | 1105 | 48 |
thpt nguyễn huệ huế | 1.59 | 0.5 | 37 | 3 |
nguyen hue street ho chi minh | 0.05 | 0.4 | 5822 | 83 |
tiểu sử nguyễn huệ | 0.49 | 0.6 | 3353 | 33 |
nguyen thi minh huyen | 2 | 0.8 | 5704 | 27 |
nguyễn chí thanh huế | 1.33 | 0.9 | 6428 | 9 |
nguyen thi minh nguyet | 0.58 | 0.9 | 1593 | 54 |
minh nguyet thien nhai | 1.86 | 1 | 5270 | 69 |
minh nguyệt thiên nhai | 2 | 0.3 | 1097 | 68 |
trường thpt nguyễn huệ | 1.52 | 0.7 | 278 | 50 |
trường thpt nguyễn huệ huế | 0.24 | 0.2 | 2806 | 77 |
tin hoc nguyen hue | 1.98 | 0.2 | 3431 | 93 |
thien-minh nguyen | 1.8 | 0.7 | 4244 | 14 |
nguyen thi minh chau | 1.84 | 1 | 4900 | 55 |
thi thien hue vietnam | 1.14 | 0.4 | 2135 | 9 |
nguyet minh thien ly | 1.02 | 0.3 | 4240 | 80 |
nguyệt minh thiên lý | 1.33 | 0.1 | 184 | 22 |
nguyen thi minh hang | 0.98 | 1 | 7077 | 28 |