Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
siêu thị điện máy | 1.61 | 0.8 | 4377 | 44 | 24 |
siêu | 1.96 | 0.4 | 7366 | 59 | 5 |
thị | 1.7 | 1 | 8095 | 90 | 5 |
điện | 1 | 0.4 | 15 | 11 | 7 |
máy | 0.99 | 1 | 9239 | 64 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
siêu thị điện máy lớn ở hà nội | 1.9 | 1 | 4022 | 51 |
siêu thị điện máy | 0.13 | 0.7 | 7661 | 50 |
siêu thị điện máy chợ lớn | 1.89 | 0.5 | 2827 | 91 |
siêu thị điện máy hc | 1.39 | 0.2 | 8738 | 20 |
siêu thị điện máy xanh | 1.21 | 0.2 | 258 | 4 |
siêu thị điện máy nguyễn kim | 0.05 | 0.6 | 4258 | 28 |
siêu thị điện máy pico | 1.28 | 0.8 | 5096 | 20 |
siêu thị điện máy media mart | 1.92 | 0.5 | 233 | 54 |
siêu thị điện máy cpn | 0.29 | 0.6 | 2502 | 39 |
siêu thị điện máy chợ lớn tphcm | 1.14 | 0.8 | 8880 | 56 |
siêu thị điện máy xanh lê hoàn phủ lý | 1.68 | 0.9 | 1151 | 54 |
siêu thị điện máy hà nội | 1.35 | 0.7 | 8746 | 52 |
siêu thị điện máy nội thất chợ lớn | 0.34 | 1 | 7672 | 58 |
siêu thị điện máy chợ lớn đà nẵng | 0.36 | 0.3 | 8996 | 19 |
các siêu thị điện máy | 0.73 | 0.2 | 8689 | 3 |
các siêu thị điện máy ở hà nội | 0.63 | 0.2 | 2810 | 75 |
sieu thi dien may chợ lớn | 2 | 0.4 | 2504 | 7 |
sieu thi dien may cho lon | 0.14 | 0.2 | 2275 | 10 |
nồi cơm điện điện máy chợ lớn | 0.04 | 0.6 | 4726 | 77 |
điện máy hà nội | 0.46 | 0.1 | 4079 | 92 |
các siêu thị lớn ở hà nội | 1.81 | 1 | 850 | 52 |
siêu thị điện máy chính hãng | 1.42 | 0.2 | 8926 | 9 |
siêu thị điện máy hải phòng | 0.52 | 0.2 | 2800 | 99 |
sieu thi dien may | 1.76 | 0.2 | 333 | 99 |
siêu thị điện máy thái bình | 0.29 | 0.2 | 1827 | 40 |