Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thpt nguyễn huệ hà nội | 0.27 | 0.7 | 5608 | 69 |
trường thpt nguyễn huệ hà nội | 1.2 | 1 | 7832 | 43 |
thpt chuyên nguyễn huệ hà nội | 0.79 | 0.4 | 3894 | 3 |
trường thpt nguyễn huệ | 1.77 | 0.7 | 6866 | 49 |
thpt nguyễn huệ huế | 0.32 | 0.5 | 6685 | 4 |
thpt nguyễn gia thiều hà nội | 1.77 | 0.8 | 5620 | 43 |
thpt chuyên nguyễn huệ | 1.77 | 0.9 | 5771 | 77 |
thpt nguyễn văn cừ hà nội | 1.42 | 0.7 | 4124 | 51 |
trường thpt nguyễn huệ huế | 1.05 | 0.1 | 7244 | 23 |
truong thpt nguyen hue | 0.19 | 1 | 3238 | 97 |
thpt nguyễn huệ núi thành | 0.64 | 1 | 1634 | 48 |
thpt nguyễn huệ vũng tàu | 1.9 | 1 | 5595 | 59 |
thpt nguyễn trường tộ huế | 0.43 | 1 | 3464 | 57 |
thpt chuyen nguyen hue | 0.72 | 0.8 | 2202 | 95 |
trường thpt chuyên nguyễn huệ | 1.95 | 0.8 | 9487 | 78 |
thpt nguyễn bỉnh khiêm hà nội | 1.44 | 0.5 | 6539 | 7 |
thpt nguyen dinh chieu hue | 1.74 | 0.4 | 2927 | 37 |
thpt nguyễn thị minh khai hà nội | 1.39 | 0.8 | 6778 | 69 |
chuyên nguyễn huệ hà nội | 0.56 | 1 | 7629 | 72 |
thpt nguyen hue nam dinh | 0.33 | 0.8 | 8666 | 71 |
thpt nguyễn huệ phú yên | 0.37 | 1 | 4889 | 59 |
thpt nguyễn huệ bình dương | 1 | 0.4 | 4264 | 61 |
truong thpt nguyen hue ha dong | 0.01 | 0.8 | 6537 | 59 |
thpt nguyen hue phu yen | 1.91 | 0.4 | 9741 | 97 |
thpt nguyen binh khiem ha noi | 1.98 | 0.3 | 4846 | 24 |