Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điện lực bắc giang | 0.81 | 0.3 | 6268 | 30 | 25 |
điện | 0.63 | 0.8 | 3288 | 100 | 7 |
lực | 0.74 | 0.9 | 731 | 74 | 5 |
bắc | 1.2 | 0.8 | 9006 | 40 | 5 |
giang | 1.44 | 0.8 | 8235 | 95 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện lực bắc giang | 1.8 | 0.9 | 9378 | 39 |
công ty điện lực bắc giang | 1.17 | 1 | 5891 | 43 |
quy hoạch phát triển điện lực tỉnh bắc giang | 1.34 | 0.9 | 4568 | 58 |
công ty cp phát triển điện lực bắc giang | 1.64 | 0.4 | 4415 | 11 |
điện lực thành phố bắc giang | 0.21 | 0.4 | 7540 | 14 |
số điện thoại điện lực bắc giang | 0.28 | 0.9 | 4737 | 75 |
điện lực an giang | 0.18 | 0.5 | 748 | 22 |
bưu điện bắc giang | 1.77 | 0.5 | 6083 | 82 |
lục ngạn bắc giang | 0.46 | 0.8 | 3812 | 69 |
luc ngan bac giang | 0.15 | 0.7 | 3510 | 61 |
bài giảng lực điện từ | 0.85 | 0.2 | 3907 | 54 |
lục nam bắc giang | 1.33 | 1 | 1828 | 59 |
địa điểm du lịch bắc giang | 1.3 | 0.1 | 5773 | 16 |
điện lực văn giang | 1.96 | 0.8 | 7761 | 7 |
chũ lục ngạn bắc giang | 0.24 | 0.3 | 3737 | 4 |
công ty điện lực bắc kạn | 0.76 | 0.8 | 2442 | 74 |
lạng giang bắc giang | 1.1 | 0.4 | 1061 | 49 |
luc nam bac giang | 1.1 | 0.1 | 4120 | 99 |
tuyển dụng bắc giang | 0.93 | 0.5 | 1097 | 58 |
mã bưu điện bắc giang | 0.5 | 0.1 | 4186 | 86 |
diện tích bắc giang | 1.92 | 0.5 | 1826 | 14 |
đà giang độc bắc lưu | 0.67 | 0.5 | 2602 | 59 |
lang giang bac giang | 0.46 | 0.3 | 2069 | 36 |
việc làm bắc giang | 1.78 | 0.5 | 2242 | 44 |
các điểm du lịch ở bắc giang | 0.48 | 0.3 | 9798 | 80 |