Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chính trị | 0.77 | 0.9 | 5124 | 9 |
chính trị việt nam | 0.55 | 0.2 | 5156 | 75 |
chính trị gia | 1.43 | 0.1 | 7807 | 4 |
chính trị học | 1.71 | 0.5 | 8830 | 83 |
chính trị tiếng anh là gì | 0.65 | 0.7 | 2411 | 40 |
chính trị tư tưởng | 0.36 | 0.2 | 4484 | 7 |
chính trị thái lan | 1.8 | 0.3 | 7744 | 94 |
chính trị thế giới | 1.44 | 0.8 | 8218 | 57 |
chính trị hàn quốc | 0.73 | 0.5 | 7509 | 20 |
chính trị trung quốc | 0.45 | 0.1 | 8612 | 91 |
chính trị học đại cương | 0.14 | 0.7 | 1206 | 77 |
chính trị việt nam hiện nay | 0.49 | 0.4 | 8911 | 39 |
chính trị quốc tế | 0.82 | 0.4 | 1841 | 17 |
chính trị là gì | 0.74 | 0.6 | 4379 | 58 |
chính trị tiếng anh | 1.6 | 0.7 | 9670 | 86 |
chính trị gia là gì | 1.95 | 0.3 | 2246 | 70 |
giáo trình kinh tế chính trị mác lê nin | 2 | 0.3 | 1407 | 44 |
kinh tế chính trị mac lenin | 1.71 | 1 | 3686 | 71 |
kinh tế chính trị | 0.05 | 0.5 | 1047 | 31 |
học viện chính trị quốc gia hồ chí minh | 0.06 | 1 | 5916 | 38 |
cương lĩnh chính trị đầu tiên của đảng | 0.98 | 0.4 | 7162 | 41 |
trắc nghiệm kinh tế chính trị | 0.12 | 0.7 | 347 | 60 |
bộ chính trị | 0.06 | 0.1 | 3092 | 44 |
trắc nghiệm kinh tế chính trị mác lênin | 0.78 | 0.2 | 6609 | 11 |