Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
con rồng nguyễn huệ | 0.73 | 0.2 | 5560 | 66 | 25 |
con | 0.41 | 0.7 | 9209 | 70 | 3 |
rồng | 0.6 | 0.9 | 4783 | 31 | 6 |
nguyễn | 1.48 | 0.6 | 5048 | 45 | 8 |
huệ | 0.41 | 0.8 | 1955 | 30 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
con rồng nguyễn huệ | 1.48 | 0.8 | 7390 | 78 |
công chứng nguyễn huệ | 0.95 | 0.8 | 565 | 66 |
công lao của nguyễn huệ | 0.35 | 0.9 | 1361 | 81 |
trường chuyên nguyễn huệ | 0.54 | 0.2 | 6620 | 21 |
rồng phố đi bộ nguyễn huệ | 0.62 | 0.2 | 6630 | 48 |
phong cong chung nguyen hue | 1.4 | 0.5 | 6331 | 30 |
chuyên nguyễn huệ hà nội | 0.64 | 0.2 | 2448 | 46 |
nguyễn hữu cảnh huế | 0.36 | 0.9 | 7689 | 58 |
văn phòng công chứng nguyễn huệ | 0.39 | 0.4 | 7216 | 66 |
trường thpt nguyễn huệ huế | 0.28 | 0.1 | 468 | 26 |
nguyễn huệ quê ở đâu | 0.21 | 0.6 | 4895 | 52 |
nguyễn chí thanh huế | 0.92 | 0.9 | 7639 | 10 |
trường thpt nguyễn huệ | 1.11 | 0.9 | 5946 | 41 |
huo huo light cone | 0.68 | 1 | 9637 | 89 |
công viên nguyễn văn trỗi huế | 0.59 | 0.6 | 8384 | 8 |
nhà sách nguyễn huệ | 1.01 | 0.6 | 4140 | 41 |
cố đô huế nhà nguyễn | 1.9 | 0.8 | 1580 | 70 |
huo huo light cone reddit | 0.25 | 0.5 | 2739 | 89 |
truong thpt nguyen hue | 1.78 | 0.6 | 1854 | 30 |
cho hoa nguyen hue | 0.22 | 0.1 | 6245 | 98 |
tin hoc nguyen hue | 1.75 | 0.2 | 8985 | 38 |
cộng hưởng nguyên tố | 0.02 | 0.6 | 3698 | 80 |
nha sach nguyen hue | 1.23 | 0.3 | 7151 | 21 |