Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giáo dục lễ giáo | 0.74 | 0.1 | 4674 | 100 | 22 |
giáo | 1.62 | 0.9 | 3440 | 44 | 5 |
dục | 1.11 | 0.3 | 3300 | 18 | 5 |
lễ | 0.18 | 0.9 | 1281 | 74 | 4 |
giáo | 0.84 | 0.1 | 5686 | 57 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giáo dục lễ giáo | 1.99 | 0.7 | 5107 | 44 |
giáo dục lễ giáo cho trẻ mầm non | 0.07 | 0.5 | 4067 | 29 |
giáo dục lễ giáo cho trẻ | 0.2 | 0.3 | 2910 | 86 |
chuyên đề giáo dục lễ giáo cho trẻ mầm non | 1.36 | 0.7 | 5509 | 46 |
từ điển giáo dục | 1.68 | 0.2 | 5803 | 40 |
giáo án thể dục | 1.02 | 0.3 | 3194 | 46 |
giáo dục điện tử | 0.62 | 0.4 | 5805 | 70 |
giáo án giáo dục địa phương | 1.4 | 0.4 | 9393 | 63 |
giáo dục việt nam | 1.78 | 1 | 2319 | 45 |
giáo dục định hướng | 0.92 | 0.9 | 7524 | 5 |
giáo trình giáo dục học | 1.97 | 0.5 | 4607 | 96 |
giáo dục trẻ em | 0.92 | 0.8 | 1668 | 2 |
giáo dục trẻ blog | 1.54 | 0.3 | 5258 | 23 |
giáo dục hà nội | 0.6 | 0.9 | 1844 | 16 |
giáo dục đại việt | 0.91 | 1 | 6105 | 98 |
công ty giáo dục | 1.23 | 0.6 | 7438 | 67 |
giáo dục công dân | 1.42 | 0.8 | 7036 | 39 |
giáo dục ở việt nam | 1.42 | 0.5 | 1630 | 100 |
van de giao duc | 2 | 0.9 | 4221 | 29 |
giao an the duc | 1.43 | 0.7 | 4630 | 53 |
giáo dục đại cương | 1.92 | 0.9 | 3507 | 34 |
ví dụ về giáo dục | 1.85 | 0.6 | 8987 | 85 |
giao duc dien tu | 0.83 | 1 | 3506 | 66 |
dien dan giao duc | 0.62 | 0.3 | 7064 | 49 |
giao duc ha noi | 0.81 | 0.2 | 1651 | 18 |