Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giáo dục quốc phòng 10 bà i 7 | 1.84 | 0.7 | 2608 | 41 |
giáo dục quốc phòng 10 bà i 2 | 0.08 | 0.2 | 6233 | 1 |
giáo dục quốc phòng 10 bà i 4 | 1.88 | 0.4 | 2276 | 31 |
giáo dục quốc phòng 10 bà i 5 | 1.81 | 0.6 | 244 | 85 |
giáo dục quốc phòng 10 bà i 1 | 0.61 | 0.3 | 9554 | 29 |
giáo dục quốc phòng 10 bà i 3 | 0.77 | 0.2 | 7692 | 62 |
giáo dục quốc phòng 10 bà i 6 | 0.83 | 0.8 | 5527 | 16 |
giáo dục quốc phòng 10 bà i 6 lý thuyết | 0.48 | 1 | 5994 | 84 |
giáo dục quốc phòng 10 bà i 1 kết nối tri thức | 1.55 | 0.7 | 8577 | 30 |