Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hình ảnh đồng hồ | 1.15 | 0.7 | 7510 | 69 | 24 |
hình | 1.77 | 1 | 1484 | 67 | 5 |
ảnh | 0.39 | 0.3 | 1574 | 96 | 5 |
đồng | 1 | 0.6 | 1392 | 74 | 7 |
hồ | 0.63 | 0.4 | 5138 | 51 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hình ảnh đồng hồ | 0.82 | 0.6 | 1351 | 80 |
hình ảnh đồng hồ báo thức | 1.32 | 0.9 | 8816 | 21 |
hình ảnh đồng hồ cát | 1.61 | 0.4 | 8384 | 25 |
hình ảnh đồng hồ không kim | 0.53 | 0.6 | 9259 | 17 |
hình ảnh đồng hồ vẽ | 1.75 | 1 | 932 | 20 |
hình ảnh đồng hồ trong powerpoint | 1.54 | 0.1 | 401 | 71 |
hình ảnh đồng hồ đeo tay | 0.82 | 0.8 | 5308 | 4 |
hình ảnh đồng hồ nước | 0.54 | 0.8 | 6944 | 21 |
hình ảnh đồng hồ đếm ngược | 1.3 | 0.2 | 1896 | 7 |
hình ảnh đồng hồ la mã | 1.12 | 0.1 | 1636 | 90 |
hình ảnh đồng hồ treo tường | 0.1 | 1 | 6077 | 83 |
hình ảnh đồng hồ hoạt hình | 0.58 | 0.6 | 4886 | 46 |
hình ảnh đồng hồ 7 giờ | 1.39 | 0.4 | 1786 | 48 |
hình ảnh đồng hồ thông minh | 1.84 | 0.8 | 4982 | 66 |
hình ảnh đồng hồ chỉ giờ bài tập lớp 3 | 0.9 | 1 | 2570 | 44 |
ảnh đồng hồ hoạt hình | 1.4 | 1 | 4889 | 86 |
hình ảnh đồng bằng sông hồng | 0.35 | 0.1 | 456 | 52 |
hình ảnh chiếc đồng hồ | 1.6 | 0.9 | 2750 | 13 |
hình ảnh đồng hồ rolex | 1.54 | 0.5 | 8010 | 62 |