Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
lý chiêu hoàng lên ngôi năm nào | 0.75 | 0.5 | 9574 | 86 |
ly chieu hoang len ngoi nam nao | 1.64 | 0.2 | 2148 | 47 |
nguyễn ánh lên ngôi năm nào | 0.89 | 1 | 1460 | 51 |
chịu chứng nấm lưỡi | 1.82 | 1 | 5409 | 43 |
năm công nguyên là năm nào | 0.09 | 0.3 | 2114 | 81 |
ngô quyền lên ngôi vua năm nào | 0.67 | 0.2 | 7359 | 2 |
nguyễn hùng nam anh | 0.97 | 0.5 | 3164 | 87 |
nguyen hung nam anh | 1.57 | 1 | 9405 | 80 |
nguyễn ngọc minh anh | 1.02 | 0.1 | 8063 | 39 |
nguyễn thị ngọc ánh | 1.92 | 0.3 | 3853 | 30 |
nhà văn nguyễn ngọc ánh | 0.78 | 0.7 | 2224 | 21 |
nguyen ngoc minh anh | 0.5 | 0.5 | 6919 | 91 |
nguyễn thị ngọc anh | 0.98 | 0.4 | 2597 | 33 |
những người hàng xóm nguyễn nhật ánh | 1.79 | 0.7 | 7284 | 9 |
nguyễn lê ngọc ánh sáng | 1.26 | 0.4 | 7800 | 20 |
thơ nguyễn nhật ánh | 1.89 | 0.9 | 4915 | 47 |
nguyen thi ngoc anh | 1.36 | 0.8 | 6206 | 98 |
ngoi truong moi khi nguyen nhat anh | 1.88 | 0.7 | 9373 | 99 |
ảnh ngôi nhà vẽ | 1.76 | 1 | 1316 | 89 |
nguyen le ngoc anh sang | 1.94 | 0.1 | 330 | 53 |
tho nguyen nhat anh | 1.1 | 1 | 1789 | 46 |