Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
lực kéo về | 1.23 | 0.2 | 630 | 63 | 15 |
lực | 0.35 | 0.1 | 9571 | 72 | 5 |
kéo | 0.41 | 0.3 | 6827 | 75 | 4 |
về | 0.36 | 0.7 | 469 | 73 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
lực kéo về | 1.38 | 0.6 | 6267 | 38 |
lực kéo về con lắc đơn | 1.69 | 0.3 | 294 | 10 |
lực kéo về cực đại | 0.65 | 0.9 | 1233 | 14 |
lực kéo về công thức | 0.22 | 1 | 6646 | 38 |
lực kéo về tác dụng lên vật | 1.68 | 0.4 | 3158 | 2 |
lực kéo về trong dao động điều hòa | 1.99 | 0.5 | 2763 | 99 |
lực kéo về cực đại của con lắc đơn | 1.43 | 0.2 | 1250 | 52 |
lực kéo về con lắc lò xo | 1.67 | 0.1 | 4278 | 98 |
lực kéo về trong con lắc đơn | 1.9 | 0.4 | 7139 | 23 |
lực kéo về của con lắc đơn | 1.29 | 0.8 | 409 | 8 |
lực kéo về tác dụng lên vật dao động điều hòa | 0.66 | 0.1 | 7252 | 32 |
lực kéo về của con lắc lò xo | 0.13 | 0.1 | 7656 | 45 |
lực kéo về tác dụng lên một chất điểm | 0.14 | 0.7 | 6454 | 30 |
lực kéo về dao động điều hòa | 0.95 | 0.4 | 1308 | 7 |
lực kéo về cực đại của con lắc lò xo | 0.17 | 0.9 | 1638 | 70 |
công thức lực kéo về của con lắc đơn | 1.8 | 0.1 | 8543 | 98 |
biểu thức lực kéo về | 1.84 | 0.8 | 3160 | 7 |
phương trình lực kéo về | 1.58 | 0.3 | 3672 | 97 |