Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
lực lượng houthi | 1.82 | 0.9 | 1762 | 29 | 21 |
lực | 1.21 | 0.4 | 1916 | 23 | 5 |
lượng | 0.95 | 0.5 | 1879 | 20 | 8 |
houthi | 0.68 | 0.3 | 4164 | 20 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
lực lượng houthi | 0.06 | 0.8 | 2768 | 67 |
lực lượng houthi là ai | 0.22 | 0.6 | 4892 | 100 |
lực lượng houthi là gì | 2 | 0.7 | 8445 | 16 |
houthi là lực lượng nào | 1.14 | 0.8 | 3136 | 27 |
khúc thị hương là ai | 0.01 | 0.8 | 7760 | 98 |
lương thế vinh là ai | 0.74 | 0.7 | 3504 | 85 |
lý thường kiệt là ai | 0.49 | 1 | 6878 | 81 |
hướng chi lễ là ai | 0.77 | 0.7 | 760 | 32 |
quỳnh lương là ai | 0.79 | 0.4 | 5859 | 50 |
lương sảng là ai | 1.63 | 1 | 8872 | 5 |
ly thuong kiet la ai | 1.81 | 0.4 | 4270 | 56 |
lực lượng là gì | 1.95 | 1 | 3088 | 36 |
lượng hình là gì | 0.85 | 1 | 7303 | 33 |
lực lượng sản xuất là gì | 0.18 | 0.4 | 3202 | 53 |
hệ thức lượng là gì | 0.42 | 0.3 | 4211 | 2 |
lực không thế là gì | 0.3 | 0.6 | 1905 | 47 |
hệ thống thủy lực là gì | 1.52 | 0.2 | 2877 | 20 |