Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
lực lượng nhí | 0.12 | 0.4 | 5724 | 41 | 19 |
lực | 0.22 | 0.6 | 9300 | 79 | 5 |
lượng | 0.67 | 0.2 | 8241 | 24 | 8 |
nhí | 0.3 | 0.9 | 2994 | 78 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
lực lượng nhí | 1.84 | 0.1 | 406 | 51 |
lực lượng nhí tập 1 | 0.19 | 0.6 | 5031 | 48 |
tô màu lực lượng nhí | 0.04 | 1 | 146 | 45 |
tranh tô màu lực lượng nhí | 0.18 | 0.2 | 4838 | 16 |
bài tập nhiệt lượng | 0.95 | 0.8 | 6864 | 5 |
luc luong nhi x | 0.28 | 0.7 | 9012 | 86 |
thập lục sang nhị | 0.86 | 0.4 | 4696 | 40 |