Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
lực ma sát | 1.35 | 0.3 | 1173 | 71 | 13 |
lực | 1.24 | 0.8 | 226 | 60 | 5 |
ma | 1.65 | 0.7 | 2407 | 62 | 2 |
sát | 1.21 | 0.9 | 1949 | 51 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
lực ma sát | 0.48 | 0.7 | 3013 | 72 |
lực ma sát trượt | 2 | 0.9 | 9286 | 98 |
lực ma sát nghỉ | 1.44 | 1 | 2745 | 23 |
lực ma sát lớp 6 | 1.13 | 0.3 | 1847 | 44 |
lực ma sát công thức | 1.69 | 0.1 | 6327 | 86 |
lực ma sát nghỉ xuất hiện khi | 1.44 | 0.6 | 7471 | 4 |
lực ma sát lăn | 0.7 | 0.1 | 149 | 30 |
lực ma sát nghỉ là gì | 1.7 | 0.2 | 5992 | 72 |
lực ma sát là gì | 1.97 | 0.1 | 7691 | 11 |
lực ma sát trượt xuất hiện khi nào | 1.41 | 0.1 | 3923 | 85 |
lực ma sát trượt là gì | 0.68 | 0.9 | 6010 | 67 |
lực ma sát có lợi hay có hại | 0.95 | 0.1 | 4438 | 28 |
lực ma sát trên mặt phẳng nghiêng | 0.95 | 0.3 | 4517 | 23 |
lực ma sát là gì lớp 6 | 1.48 | 0.7 | 4208 | 70 |
lực ma sát nghỉ xuất hiện khi nào | 1.35 | 0.9 | 9515 | 94 |
lực ma sát xuất hiện khi nào | 1.82 | 1 | 447 | 69 |
công thức tính lực ma sát | 0.29 | 0.4 | 6131 | 3 |
công của lực ma sát | 0.86 | 1 | 9650 | 79 |
tính lực ma sát | 0.94 | 0.9 | 1768 | 23 |
cách tính lực ma sát | 1.07 | 1 | 1197 | 50 |