Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nguyễn hoàng anh | 1.51 | 0.2 | 6978 | 82 | 19 |
nguyễn | 0.88 | 1 | 2441 | 84 | 8 |
hoàng | 0.04 | 0.4 | 619 | 24 | 6 |
anh | 1.49 | 0.1 | 715 | 74 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nguyễn hoàng anh | 1.21 | 0.6 | 6048 | 13 |
nguyễn hoàng anh vndirect | 1.48 | 1 | 5085 | 44 |
nguyễn hoàng anh dũng | 0.57 | 0.6 | 8989 | 43 |
nguyễn hoàng anh safi | 0.96 | 0.7 | 7544 | 72 |
nguyễn hoàng anh họa kim sa | 0.6 | 1 | 4222 | 54 |
nguyễn ngọc hoàng anh | 1.45 | 0.5 | 3744 | 36 |
công ty tnhh nguyễn hoàng việt anh | 0.42 | 0.2 | 4997 | 18 |
nguyễn thị hoàng anh | 1.19 | 0.7 | 8668 | 16 |
nguyễn hoàng tú anh | 0.58 | 1 | 6474 | 5 |
nguyễn hoàng mai anh | 1.19 | 0.3 | 4858 | 90 |
ông nguyễn hoàng anh | 0.39 | 0.8 | 2608 | 13 |
chủ tịch nguyễn hoàng anh | 1.68 | 0.1 | 1535 | 5 |
nguyễn hoàng phương anh | 0.97 | 1 | 1728 | 37 |
nguyễn quốc hoàng anh | 0.63 | 0.8 | 807 | 50 |