Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nguyễn hoà ng hà nội | 1.09 | 0.7 | 7914 | 3 | 25 |
nguyá»…n | 1.28 | 0.3 | 732 | 41 | 8 |
hoà ng | 0.43 | 1 | 355 | 90 | 6 |
hà | 0.77 | 0.9 | 7594 | 88 | 3 |
ná»™i | 1.84 | 0.3 | 4259 | 96 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nguyễn hoà ng hà nội | 1.37 | 0.8 | 4595 | 95 |
số 8. nguyễn hoà ng tôn xuân la tây hồ hà nội | 1.51 | 0.1 | 3548 | 25 |
151 nguyễn đức cảnh hoà ng mai hà nội | 0.09 | 0.1 | 355 | 80 |
nguyễn hoà ng tôn hà nội | 0.97 | 0.9 | 5401 | 99 |
nguyễn khoái thanh trì hoà ng mai hà nội | 1.11 | 0.9 | 8443 | 10 |
nguyễn đức cảnh hoà ng mai hà nội | 1.06 | 0.3 | 5730 | 92 |
130 nguyễn đức cảnh hoà ng mai hà nội | 0.66 | 0.2 | 6511 | 18 |
phố nguyễn hoà ng mỹ đình 2 từ liêm hà nội | 0.44 | 0.1 | 4286 | 49 |
số 1 nguyễn cảnh dị hoà ng mai hà nội | 1.94 | 0.1 | 7251 | 94 |
số 8 hoà ng quốc việt | 0.84 | 0.4 | 1655 | 69 |