Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nguyễn phú trọng mất | 0.42 | 0.1 | 2570 | 9 | 27 |
nguyễn | 1.98 | 0.9 | 1622 | 91 | 8 |
phú | 0.6 | 0.1 | 1686 | 24 | 4 |
trọng | 1.77 | 0.4 | 4187 | 57 | 7 |
mất | 1.25 | 0.6 | 7899 | 79 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nguyễn phú trọng mất | 1.99 | 0.2 | 8822 | 56 |
nguyễn phú trọng mất ngày | 1.07 | 0.2 | 628 | 63 |
tổng bí thư nguyễn phú trọng mất | 1.71 | 0.6 | 2960 | 44 |
nguyễn phú trọng đã mất | 0.52 | 0.4 | 3678 | 6 |
bác nguyễn phú trọng mất | 1.6 | 0.1 | 1129 | 60 |
ông nguyễn phú trọng mất | 1.42 | 0.7 | 3449 | 59 |
tổng bí thư nguyễn phú trọng mất chưa | 1.13 | 0.3 | 1941 | 86 |
ông nguyễn phú trọng mất chưa | 0.13 | 0.4 | 2779 | 37 |
nguyen phu trong mat | 1.58 | 0.3 | 9435 | 64 |
ngày sinh nguyễn phú trọng | 1.2 | 0.4 | 7976 | 54 |
nguyễn phú trọng vắng mặt | 0.84 | 0.8 | 1067 | 78 |
nguyễn phú trọng mới nhất | 1.01 | 0.9 | 7961 | 96 |
tong bi thu nguyen phu trong mat | 0.13 | 0.6 | 5266 | 76 |
nhà nguyễn phú trọng | 0.66 | 0.4 | 2682 | 18 |
kẻ ngụy trang trong mắt | 1.75 | 0.8 | 5323 | 15 |
ngay sinh bac nguyen phu trong | 1.5 | 0.2 | 1779 | 95 |