Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nguyễn thiện hải an | 0.91 | 1 | 3376 | 24 | 25 |
nguyễn | 1.03 | 0.7 | 1338 | 93 | 8 |
thiện | 1.11 | 0.8 | 5823 | 20 | 7 |
hải | 0.93 | 0.2 | 3929 | 7 | 5 |
an | 0.77 | 0.4 | 4779 | 21 | 2 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nguyễn thiện hải an | 1.82 | 0.7 | 5421 | 32 |
hải sản tươi phan thiết nguyễn thiện thuật | 0.1 | 1 | 2554 | 58 |
nguyễn thị hải anh | 1.04 | 0.6 | 526 | 94 |
nguyễn thị hải yến | 1.1 | 0.1 | 746 | 15 |
nguyễn thị ngọc hải | 1.15 | 0.7 | 1631 | 49 |
nguyễn văn thiên ân | 0.67 | 0.1 | 6516 | 42 |
nguyen thi hai van | 1.26 | 0.7 | 3261 | 29 |
nguyễn an hải đường | 0.63 | 0.2 | 4999 | 7 |
nguyen thi hai yen | 0.56 | 0.2 | 5871 | 21 |
thái hải thái nguyên | 1.36 | 1 | 7212 | 17 |
nguyễn thị lệ hà | 1.3 | 0.2 | 1692 | 48 |
nguyễn hải diễn viên | 1.62 | 0.5 | 1648 | 58 |
dr thien an nguyen | 1.77 | 0.4 | 3139 | 4 |
nguyễn thị hà vi | 0.25 | 0.7 | 2047 | 25 |
thien-thi nguyen | 1.32 | 0.5 | 2405 | 28 |
thien huong thi nguyen | 0.43 | 1 | 9893 | 55 |
nguyễn thị thanh hà | 0.6 | 0.6 | 5825 | 52 |
nguyen nhan vien thi | 1.47 | 0.6 | 5148 | 71 |
nguyên nhân thiên tai | 0.73 | 0.7 | 3032 | 74 |
nguyen nguyen an nhien | 0.41 | 0.8 | 9169 | 100 |
nguyen thien nhan ca si | 1.84 | 0.4 | 1828 | 10 |
tài nguyên thiên nhiên việt nam | 1.02 | 0.5 | 4267 | 12 |
thien vien nguyen khong | 1.67 | 0.1 | 9636 | 35 |
thiền viện nguyên không | 1.04 | 0.9 | 2306 | 2 |
tai nguyen thien nhien | 1.45 | 0.8 | 7903 | 29 |