Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nguyễn tri phương | 0.2 | 0.2 | 7001 | 43 | 21 |
nguyễn | 0.8 | 0.7 | 4835 | 49 | 8 |
tri | 1.39 | 0.1 | 9676 | 32 | 3 |
phương | 1.62 | 0.6 | 1175 | 84 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nguyễn tri phương | 0.59 | 0.5 | 3765 | 42 |
nguyễn tri phương là ai | 1.69 | 1 | 8930 | 38 |
nguyễn tri phương quận 10 | 0.71 | 0.2 | 6313 | 29 |
nguyễn tri phương đà nẵng | 0.26 | 0.3 | 7901 | 5 |
nguyễn tri phương hà nội | 1.73 | 0.5 | 3649 | 34 |
nguyễn tri phương quán | 1.37 | 0.6 | 3439 | 90 |
nguyễn tri phương đông | 0.23 | 0.1 | 7823 | 29 |
nguyễn tri phương dĩ an | 0.48 | 0.5 | 8675 | 57 |
nguyễn tri phương huế | 1.76 | 0.3 | 6071 | 95 |
nguyễn tri phương bệnh viện | 1.95 | 0.8 | 8319 | 25 |
nguyễn tri phương quận 5 | 0.94 | 1 | 3587 | 5 |
nguyễn tri phương hải phòng | 1.04 | 0.6 | 3253 | 86 |
nguyễn tri phương cấp 2 | 1.81 | 1 | 84 | 86 |
nguyễn tri phương ba đình hà nội | 0.4 | 0.6 | 3394 | 38 |
nguyễn tri phương đà nawgx | 1.43 | 0.1 | 6323 | 97 |
sushi nguyễn tri phương | 0.44 | 0.4 | 4122 | 2 |
hồ bơi nguyễn tri phương | 1.08 | 1 | 8877 | 20 |
bv nguyễn tri phương | 1.36 | 0.4 | 7888 | 8 |
vietcombank nguyễn tri phương | 1.54 | 0.5 | 7264 | 29 |
quán ăn đường nguyễn tri phương | 0.53 | 0.9 | 9963 | 95 |
hancook nguyễn tri phương | 0.39 | 0.2 | 4698 | 19 |
chợ nguyễn tri phương | 1.26 | 0.5 | 5067 | 82 |