Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nguyễn tất thành | 1.21 | 0.3 | 1455 | 92 | 21 |
nguyễn | 1.93 | 0.8 | 6048 | 89 | 8 |
tất | 0.15 | 0.1 | 3918 | 84 | 5 |
thành | 0.08 | 1 | 4929 | 57 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nguyễn tất thành | 1.98 | 0.7 | 7056 | 65 |
nguyễn tất thành học phí | 0.49 | 1 | 5357 | 85 |
nguyễn tất thành là ai | 0.76 | 0.9 | 4452 | 86 |
nguyen tat thanh university | 0.49 | 0.9 | 4370 | 41 |
nguyễn tất thành thpt | 0.2 | 0.9 | 9130 | 13 |
nguyễn tất thành đại học | 1.73 | 0.6 | 2743 | 4 |
nguyễn tất thành điểm chuẩn | 0.02 | 0.7 | 5512 | 59 |
nguyễn tất thành ra đi tìm đường cứu nước | 1.82 | 0.6 | 5250 | 98 |
nguyễn tất thành xét học bạ | 0.63 | 0.6 | 7481 | 44 |
nguyễn tất thành đà nẵng | 1.28 | 0.8 | 9764 | 15 |
nguyễn tất thành vào đảng xã hội pháp năm nào | 0.95 | 0.5 | 8138 | 11 |
nguyễn tất thành ở mỹ thời gian nào | 0.47 | 0.4 | 2977 | 88 |
nguyễn tất thành đến huế lần thứ hai khi nào | 0.41 | 0.3 | 7111 | 7 |
nguyễn tất thành ra đi tìm đường cứu nước năm | 0.23 | 0.4 | 4177 | 89 |
nguyen tat thanh tuyen sinh | 0.77 | 0.1 | 508 | 52 |
trường đại học nguyễn tất thành | 1.09 | 0.3 | 9034 | 26 |
trường nguyễn tất thành | 0.71 | 0.3 | 3065 | 70 |
trường thcs thpt nguyễn tất thành | 0.3 | 0.3 | 6336 | 35 |
trường thcs nguyễn tất thành | 1.77 | 0.3 | 9137 | 23 |
đại học nguyễn tất thành học phí | 0.29 | 1 | 7265 | 1 |
đh nguyễn tất thành | 0.57 | 0.1 | 6168 | 2 |