Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
ngành | 0.43 | 0.7 | 2346 | 78 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ngành | 0.76 | 0.7 | 5742 | 94 |
ngành nghề | 1.64 | 1 | 3039 | 21 |
ngành marketing | 1.47 | 0.3 | 2628 | 61 |
ngành nghề kinh doanh | 1.1 | 0.4 | 3376 | 28 |
ngành du lịch | 1.27 | 0.7 | 875 | 3 |
ngành kinh tế | 1.07 | 0.3 | 467 | 4 |
ngành cơ khí | 1.27 | 0.9 | 7391 | 96 |
ngành tâm lý học | 0.89 | 0.5 | 5109 | 26 |
ngành logistics | 0.18 | 0.4 | 8092 | 28 |
ngành fmcg | 0.68 | 0.5 | 6296 | 1 |
ngành dược | 1.16 | 0.3 | 5324 | 53 |
ngành học | 0.11 | 0.8 | 2969 | 31 |
ngành ngôn ngữ anh | 1 | 0.8 | 1014 | 14 |
ngành dịch vụ | 0.74 | 0.5 | 4989 | 15 |
ngành công nghệ thông tin | 0.62 | 0.6 | 5751 | 32 |
ngành truyền thông | 1.79 | 0.4 | 4728 | 49 |
ngành quản trị kinh doanh | 1.52 | 0.5 | 1546 | 60 |
ngành thiết kế đồ họa | 1.99 | 0.6 | 4727 | 80 |
ngành khoa học dữ liệu | 1.16 | 0.3 | 2486 | 41 |
ngành logistics là gì | 0.39 | 0.2 | 7926 | 53 |
ngành quan hệ công chúng | 1.64 | 0.9 | 8162 | 21 |
ngành thương mại điện tử | 1.66 | 0.4 | 4175 | 23 |
ngành khoa học máy tính | 1.8 | 0.9 | 5702 | 89 |
ngành iot | 1.05 | 1 | 5078 | 57 |
ngành nông nghiệp | 1.05 | 0.1 | 5028 | 90 |