Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
ngói lưu ly huế | 1.53 | 0.7 | 8664 | 66 | 19 |
ngói | 0.64 | 0.7 | 3115 | 29 | 5 |
lưu | 1.42 | 0.5 | 8265 | 51 | 4 |
ly | 1.1 | 0.2 | 5886 | 93 | 2 |
huế | 0.55 | 0.5 | 6741 | 29 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ngói lưu ly huế | 0.21 | 0.9 | 387 | 87 |
mái ngói lưu ly | 1.54 | 0.2 | 615 | 11 |
xưa có ngói lưu ly | 0.68 | 0.5 | 9089 | 15 |
ngoại ngữ không chuyên huế | 0.45 | 0.7 | 5038 | 88 |
quan ly ngoai ngu khong chuyen hue | 1.92 | 0.1 | 2408 | 38 |
tín chỉ ngoại ngữ huế | 1.75 | 0.8 | 3390 | 75 |
người mẫu hương ly | 0.53 | 0.1 | 9740 | 15 |
ngoai ngu khong chuyen hue | 1.85 | 0.9 | 9420 | 51 |
xua co ngoi luu ly | 0.56 | 0.4 | 6038 | 9 |
con người xứ huế | 0.48 | 0.7 | 9938 | 4 |
ngoại bệnh lý y huế | 1.95 | 0.5 | 7699 | 84 |
truong ngoai ngu hue | 1.45 | 0.5 | 4153 | 35 |
lulu tiệm trà ngọt ngào | 0.93 | 0.6 | 1529 | 81 |
phiên ngoại lư hương | 1.27 | 0.8 | 9331 | 9 |
danh gia nang luc ngoai ngu hue | 1.71 | 0.9 | 5298 | 54 |
người hưởng lợi hối phiếu | 1.77 | 0.5 | 3370 | 6 |
so luu huong va nguoi doi | 1.23 | 0.4 | 5293 | 28 |