Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
ngắn | 0.88 | 0.5 | 3685 | 42 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ngắn | 1.52 | 1 | 14 | 75 |
ngắn mạch là gì | 1.92 | 0.1 | 8679 | 78 |
ngắn mạch | 1.39 | 0.9 | 44 | 13 |
ngắn ngủi | 1.94 | 0.2 | 11 | 74 |
ngắn hạn | 0.94 | 0.9 | 9879 | 26 |
ngắn gọn | 0.44 | 0.9 | 7101 | 87 |
ngắn gọn súc tích | 1.95 | 0.1 | 5958 | 5 |
ngắn rapper | 0.79 | 0.2 | 7528 | 81 |
ngắn ngủn | 1.92 | 0.7 | 1828 | 38 |
ngắn cụt | 1.56 | 0.6 | 5076 | 34 |
ngắn hạn là bao lâu | 0.59 | 0.4 | 9629 | 37 |
ngắn mạch trong hệ thống điện | 1.04 | 0.6 | 9288 | 85 |
ngắn gọn xúc tích | 1.17 | 0.8 | 1571 | 63 |
ngắn mạch và ổn định trong hệ thống điện | 0.63 | 0.4 | 6526 | 83 |
ngắn gọn tiếng anh là gì | 1.77 | 0.3 | 5833 | 88 |
ngắn gọn súc tích tiếng anh | 1.46 | 1 | 6847 | 48 |