Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thị trấn nếnh việt yên bắc giang | 0.87 | 1 | 1508 | 64 |
bán đất thị trấn nếnh việt yên bắc giang | 1.56 | 0.1 | 3202 | 61 |
thị trấn bắc yên | 0.1 | 0.2 | 4856 | 94 |
thị trấn kép lạng giang bắc giang | 0.16 | 1 | 17 | 71 |
việt yên bắc giang | 1.5 | 0.1 | 5880 | 51 |
thị trấn yên minh hà giang | 1.38 | 1 | 4825 | 32 |
thị trấn văn giang hưng yên | 0.92 | 0.1 | 1233 | 98 |
thị trấn chờ yên phong bắc ninh | 0.44 | 0.8 | 2679 | 55 |
trung đồng việt yên bắc giang | 1.27 | 0.5 | 4712 | 61 |
tân yên bắc giang | 1.38 | 1 | 1695 | 65 |
bản đồ việt yên bắc giang | 1.86 | 0.9 | 162 | 31 |
tây yên tử bắc giang | 0.09 | 0.9 | 9480 | 59 |
trại giam ở yên thế bắc giang | 0.49 | 0.4 | 5242 | 88 |
viet yen bac giang | 1.36 | 0.4 | 9238 | 6 |
yên dũng bắc giang | 0.64 | 0.3 | 3136 | 11 |
vải thiều bắc giang | 1.17 | 0.2 | 1204 | 79 |
trần thị nhi yến | 1.99 | 0.8 | 1130 | 33 |
tay yen tu bac giang | 1.85 | 0.3 | 1157 | 18 |
vai thieu bac giang | 1.88 | 0.8 | 8519 | 24 |
thanh tra tinh bac giang | 0.25 | 1 | 1602 | 100 |
yen dung bac giang | 0.3 | 0.4 | 7764 | 15 |
viet yen gc bac giang | 0.7 | 0.7 | 7662 | 26 |
bich dong viet yen bac giang | 0.76 | 0.8 | 3622 | 22 |
trần thị hương giang | 0.76 | 0.4 | 1824 | 12 |
ban dat viet yen bac giang | 1.95 | 0.6 | 5463 | 14 |