Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trường tiểu học nguyễn huệ | 1.32 | 0.6 | 955 | 70 |
trường tiểu học nguyễn huệ phuong 2 | 1.99 | 0.1 | 59 | 29 |
trường tiểu học nguyễn huệ quận 1 | 0.11 | 0.1 | 9165 | 47 |
trường tiểu học nguyễn huệ quận 6 | 0.66 | 1 | 8066 | 52 |
trường tiểu học nguyễn huệ hải phòng | 0.47 | 0.8 | 662 | 52 |
trường tiểu học nguyễn huệ mỹ tho | 1.29 | 0.6 | 9683 | 9 |
trường tiểu học nguyễn huệ biên hòa | 1.8 | 1 | 7599 | 93 |
trường tiểu học nguyễn huệ vĩnh long | 0.24 | 0.6 | 1691 | 36 |
trường tiểu học nguyễn huệ quận hồng bàng | 0.5 | 0.5 | 9346 | 58 |
trường tiểu học nguyễn huệ hà giang | 0.95 | 0.9 | 7639 | 73 |
trường tiểu học nguyễn huệ 1 | 1.32 | 0.3 | 4102 | 41 |
trường tiểu học nguyễn huệ bien hoa | 1.32 | 0.3 | 6885 | 47 |