Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trắc nghiệm giáo dục quốc phòng 10 | 0.76 | 0.4 | 2756 | 75 |
trắc nghiệm giáo dục quốc phòng 10 cánh diều | 0.18 | 0.9 | 2684 | 62 |
trắc nghiệm giáo dục quốc phòng 10 bài 1 | 1.72 | 1 | 8735 | 100 |
trắc nghiệm giáo dục quốc phòng 11 | 1.12 | 0.7 | 1478 | 3 |
trắc nghiệm giáo dục quốc phòng 11 cánh diều | 0.29 | 0.7 | 6555 | 25 |
trắc nghiệm giáo dục quốc phòng 11 bài 1 | 0.66 | 0.9 | 7170 | 78 |
trắc nghiệm giáo dục quốc phòng 11 bài 2 | 1.18 | 0.6 | 5069 | 36 |
trắc nghiệm giáo dục quốc phòng 11 bài 3 | 0.98 | 0.3 | 3846 | 47 |
trắc nghiệm giáo dục quốc phòng 11 kntt | 0.86 | 1 | 887 | 16 |
trắc nghiệm giáo dục quốc phòng 11 bài 4 | 1.3 | 0.6 | 2463 | 65 |
trắc nghiệm giáo dục quốc phòng 12 bài 2 | 1.61 | 0.1 | 3391 | 85 |
trắc nghiệm giáo dục quốc phòng 12 | 0.76 | 0.4 | 1826 | 74 |
trắc nghiệm giáo dục quốc phòng 12 bài 3 | 0.1 | 0.2 | 6077 | 98 |