Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
trống | 0.94 | 0.8 | 4891 | 44 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trống đồng | 0.74 | 0.4 | 9703 | 84 |
trống cơm | 1.84 | 0.6 | 7096 | 33 |
trống đồng png | 1.72 | 0.7 | 3287 | 68 |
trống điện tử | 1.11 | 0.7 | 8194 | 42 |
trống trải | 1.77 | 1 | 9241 | 63 |
trống đồng vector | 0.5 | 0.5 | 5727 | 82 |
trống đồng palace | 1.57 | 0.8 | 9160 | 19 |
trống điện | 0.97 | 0.3 | 6275 | 10 |
trống đồng ngọc lũ | 1.57 | 1 | 5577 | 99 |
trống rỗng | 0.81 | 0.2 | 5308 | 16 |
trống đồng việt nam | 1.84 | 0.5 | 268 | 98 |
trống đồng hoàng quốc việt | 1.42 | 0.1 | 170 | 8 |
trống đồng đông sơn | 0.43 | 0.5 | 8719 | 83 |
trống đồng lãng yên | 1.72 | 1 | 495 | 42 |
trống đồng đông sơn vector | 1.41 | 0.7 | 8744 | 10 |
trống đồng background | 1.71 | 0.2 | 6871 | 100 |
trống không | 0.52 | 0.3 | 3810 | 100 |
trống múa lân | 0.85 | 0.8 | 6289 | 37 |
trống đồng đông sơn png | 0.74 | 0.6 | 3752 | 15 |
trống đồng trường chinh | 0.68 | 0.3 | 7590 | 74 |
trống đồng cổ loa | 1.61 | 0.9 | 5360 | 20 |
trống đồng cảnh hồ | 0.26 | 0.1 | 9978 | 7 |
trống đồng hoàng hạ | 0.21 | 0.3 | 6767 | 83 |
trống đồng trần đăng ninh | 0.84 | 1 | 4301 | 6 |
trống đồng palace cảnh hồ | 1.21 | 0.3 | 8006 | 41 |
họa tiết trống đồng | 0.63 | 0.3 | 2126 | 36 |
phông nền trống đồng | 1.15 | 0.4 | 5525 | 35 |
hoa văn trống đồng | 0.08 | 0.4 | 7410 | 31 |
nền trống đồng | 0.61 | 0.1 | 3741 | 100 |
thảm trang trí với họa tiết trống đồng | 0.13 | 0.6 | 7618 | 93 |