Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tử khí song ngư | 1.79 | 0.4 | 9550 | 43 | 19 |
tử | 1.35 | 0.5 | 9196 | 12 | 4 |
khí | 0.7 | 0.3 | 1317 | 92 | 4 |
song | 1.53 | 0.8 | 4471 | 85 | 4 |
ngư | 0.58 | 0.6 | 9236 | 84 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tử khí song ngư | 1.35 | 0.9 | 5885 | 70 |
song tử và song ngư | 0.19 | 0.7 | 7591 | 94 |
kim ngưu song tử | 0.33 | 0.6 | 941 | 3 |
kí hiệu song ngư | 0.01 | 0.4 | 913 | 28 |
từ điển song ngữ | 1.41 | 0.1 | 4753 | 24 |
song ngư và sư tử | 0.76 | 0.2 | 6918 | 67 |
song ngư kim ngưu | 1.39 | 0.4 | 4914 | 53 |
chữ người tử tù | 0.47 | 0.9 | 977 | 12 |
chữ người tử từ | 1.44 | 0.6 | 7156 | 17 |
doi song nguc tu | 1.3 | 0.2 | 4008 | 36 |
đời sống ngục tù | 0.35 | 0.6 | 2021 | 82 |
xem youtube song ngữ | 1.64 | 0.9 | 1057 | 1 |
kịch chữ người tử tù | 1.19 | 0.3 | 3027 | 2 |
song ngu in english | 1.22 | 0.2 | 1720 | 4 |
chu nguoi tu tu | 1.28 | 0.6 | 2593 | 28 |
khi nguoi ta tu duy | 0.43 | 0.8 | 6396 | 5 |
khi người ta tư duy | 1.44 | 0.5 | 1574 | 10 |
nội dung chữ người tử tù | 0.23 | 0.1 | 3222 | 30 |
ngôi kể của chữ người tử tù | 1.05 | 0.1 | 4458 | 50 |
ngung tho khi ngu | 1.9 | 0.6 | 1393 | 68 |
ngưng thở khi ngủ | 1.52 | 0.8 | 1455 | 2 |
khi nguoi ngu say | 0.61 | 0.2 | 7331 | 31 |
khi người ngủ say | 1.54 | 0.5 | 9854 | 31 |
sông hương núi ngự | 0.91 | 0.7 | 1523 | 27 |