Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
văn hóa ẩm thực tiếng anh là gì | 1.92 | 0.9 | 6213 | 96 |
hiện thực hóa tiếng anh là gì | 0.02 | 0.5 | 7250 | 11 |
văn hóa tiếng anh là gì | 0.17 | 0.8 | 7756 | 34 |
văn hoá tiếng anh là gì | 0.12 | 0.8 | 561 | 80 |
hoa văn tiếng anh là gì | 1.08 | 0.5 | 6605 | 12 |
hợp thức hóa tiếng anh là gì | 1.95 | 1 | 7033 | 37 |
sốc văn hóa tiếng anh là gì | 0.15 | 0.3 | 9533 | 71 |
nhà văn hóa tiếng anh là gì | 1.07 | 0.2 | 739 | 14 |
văn hóa ẩm thực là gì | 1.91 | 0.5 | 7931 | 88 |
ẩm thực tiếng anh là gì | 1.88 | 0.9 | 3846 | 6 |
văn thư tiếng anh là gì | 0.86 | 0.3 | 6269 | 32 |
tụ hóa tiếng anh là gì | 1.33 | 0.3 | 8726 | 54 |
văn hóa tiếng anh | 0.22 | 0.3 | 5480 | 37 |
hien thuc hoa tieng anh la gi | 1.82 | 0.7 | 3540 | 23 |
van hoa tieng anh la gi | 0.24 | 0.2 | 3218 | 7 |
hỏa lực tiếng anh là gì | 0.04 | 0.2 | 7340 | 41 |
hoàn thuế tiếng anh là gì | 1.35 | 0.2 | 8494 | 7 |
viết hoa tiếng anh là gì | 1.5 | 1 | 1831 | 44 |
van hoa trong tieng anh la gi | 0.6 | 0.7 | 4659 | 25 |
van hoa tieng anh | 1.79 | 0.5 | 6557 | 97 |
vo thuc tieng anh la gi | 1.36 | 0.5 | 8424 | 52 |
hoa van trong tieng anh | 1.21 | 0.9 | 7449 | 24 |
hoa tu dang tieng anh la gi | 1.63 | 0.1 | 1698 | 20 |
viet hoa tieng anh la gi | 0.13 | 0.4 | 2456 | 49 |
tien hoa tieng anh la gi | 1.3 | 0.1 | 2017 | 40 |