Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đầu tư | 0.33 | 0.7 | 9055 | 41 |
đầu tư công | 1.61 | 0.4 | 6328 | 83 |
đầu tư tài chính | 1.19 | 0.9 | 5360 | 71 |
đầu tư chứng khoán | 1.28 | 0.1 | 4769 | 82 |
đầu tư vàng | 0.88 | 0.9 | 2762 | 43 |
đầu tư nước ngoài | 0.1 | 0.5 | 9585 | 100 |
đầu tư chứng chỉ quỹ | 1.51 | 0.2 | 3722 | 53 |
đầu tư coin | 1.29 | 0.9 | 7476 | 39 |
đầu tư online | 1.44 | 0.7 | 2827 | 29 |
đầu tư gì năm 2024 | 0.63 | 0.5 | 4902 | 85 |
đầu tư eb5 bao nhiêu tiền | 1.21 | 0.1 | 7744 | 43 |
đầu tư trái phiếu | 1.3 | 0.3 | 4322 | 36 |
đầu tư tài chính ngắn hạn | 0.46 | 0.3 | 382 | 80 |
đầu tư tiếng anh là gì | 1.2 | 0.2 | 3660 | 67 |
đầu tư sinh lời | 1.03 | 0.8 | 1311 | 55 |
đầu tư tiếng anh | 1.45 | 0.5 | 2082 | 18 |
đầu tư forex là gì | 1.9 | 0.4 | 7549 | 30 |
đầu tư tài chính cho trẻ em | 0.22 | 0.9 | 4477 | 16 |
đầu tư là gì | 0.59 | 0.4 | 777 | 97 |
đầu tư ra nước ngoài | 1.67 | 0.7 | 3844 | 74 |
đầu tư chứng khoán cho người mới bắt đầu | 1.28 | 0.2 | 331 | 40 |
đầu tư nước ngoài là gì | 1.51 | 0.4 | 2415 | 15 |
đầu tư xây dựng cơ bản | 1.04 | 1 | 8449 | 85 |
đầu tư quốc tế là gì | 1.7 | 0.2 | 2020 | 56 |
đầu tư cổ phiếu | 0.94 | 0.8 | 7066 | 19 |