Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giáo dục thời lê sơ | 0.88 | 0.7 | 3125 | 42 |
hệ thống giáo dục thời lê sơ | 1.57 | 0.3 | 5836 | 5 |
thành tựu giáo dục thời lê sơ | 1.79 | 0.1 | 6695 | 59 |
giáo dục khoa cử thời lê sơ | 0.02 | 0.1 | 4282 | 99 |
giáo dục và khoa cử thời lê sơ | 0.55 | 0.4 | 3456 | 40 |
vì sao giáo dục thời lê sơ rất phát triển | 0.06 | 0.3 | 6613 | 65 |
giáo dục thời lý | 1.64 | 0.5 | 4804 | 60 |
phật giáo thời lê sơ | 1.67 | 0.1 | 2137 | 92 |
giáo dục thời đại | 0.09 | 0.9 | 8610 | 30 |
so giao duc hanoi | 1.74 | 0.4 | 5447 | 94 |
sở giáo dục phú thọ | 0.34 | 0.3 | 3355 | 68 |
cơ sở dữ liệu giáo dục | 0.92 | 0.7 | 6018 | 93 |
sở giáo dục hà nội | 1.14 | 0.5 | 5622 | 47 |
giáo dục và thời đại | 1.11 | 0.5 | 7803 | 5 |
sở giáo dục sơn la | 1.05 | 0.2 | 7366 | 7 |
chỉ số giáo dục | 1.7 | 0.7 | 2533 | 65 |
sở giáo dục hồ chí minh | 1.08 | 0.4 | 8211 | 7 |
sở giáo dục tuyển dụng | 0.78 | 0.1 | 3955 | 41 |
co so du lieu giao duc | 0.82 | 0.6 | 4395 | 64 |
sở giáo dục sóc trăng | 1.38 | 0.9 | 9441 | 32 |
chuyển đổi số trong giáo dục | 0.39 | 0.3 | 6430 | 9 |
sở giáo dục đào tạo hà nội | 0.36 | 0.7 | 6966 | 25 |
giao duc thoi dai | 0.72 | 0.5 | 7820 | 10 |
giao duc va thoi dai | 1.76 | 0.7 | 9566 | 70 |
chuyen doi so trong giao duc | 1.94 | 0.1 | 3641 | 51 |