Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giáo dục thời lý | 1.42 | 1 | 3064 | 80 | 22 |
giáo | 0.65 | 0.4 | 7550 | 76 | 5 |
dục | 1.26 | 0.8 | 8112 | 21 | 5 |
thời | 0.32 | 0.3 | 9012 | 55 | 6 |
lý | 0.26 | 0.3 | 6170 | 95 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giáo dục thời lý | 0.21 | 0.3 | 8887 | 89 |
giáo dục thời nhà lý | 1.24 | 0.3 | 1660 | 25 |
thành tựu văn hóa giáo dục tiêu biểu thời lý | 0.37 | 0.1 | 7076 | 91 |
tình hình văn hóa giáo dục thời lý | 1.79 | 0.2 | 3546 | 3 |
giáo dục khoa cử thời lý | 0.33 | 0.6 | 2187 | 48 |
giáo dục thi cử thời lý | 1.56 | 1 | 7429 | 53 |
em hãy giới thiệu vài nét về giáo dục thời lý | 1.8 | 0.1 | 4868 | 65 |
giáo dục thời lê sơ | 0.71 | 1 | 5653 | 38 |
giáo dục thời đại | 1.28 | 0.5 | 4937 | 34 |
giáo dục và thời đại | 0.87 | 0.3 | 3658 | 42 |
giáo dục thời trần | 0.07 | 0.8 | 8089 | 42 |
hệ thống giáo dục lý thái tổ | 1.26 | 0.3 | 2531 | 49 |
giáo dục thời xưa | 0.93 | 1 | 3072 | 16 |
giao duc thoi dai | 1.78 | 0.8 | 8217 | 56 |
giáo dục thời nguyễn | 0.91 | 0.2 | 9366 | 100 |
giáo dục nhà lý | 0.17 | 0.9 | 8665 | 35 |
giao duc va thoi dai | 1.53 | 0.4 | 8274 | 10 |
báo giáo dục thời đại | 0.69 | 0.2 | 1571 | 90 |
báo giáo dục và thời đại | 0.61 | 0.4 | 8709 | 14 |
tâm lý học giáo dục | 1.46 | 0.1 | 2241 | 80 |
giáo dục trẻ thơ blog | 1.02 | 0.5 | 2009 | 86 |
giáo dục tiểu học | 1.82 | 0.2 | 2386 | 99 |
đổi mới giáo dục | 0.01 | 0.7 | 3774 | 90 |
tai lieu giao duc | 0.29 | 0.5 | 9978 | 65 |
hệ thống giáo dục ngôi sao | 0.33 | 0.8 | 3732 | 58 |