Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mã bưu điện bắc kạn | 1.47 | 0.3 | 3172 | 73 |
mã bưu chính bắc kạn | 0.32 | 0.4 | 5792 | 13 |
mã bưu điện bắc giang | 1.38 | 0.1 | 1105 | 90 |
mã bưu điện tỉnh bắc giang | 0.07 | 0.3 | 9762 | 48 |
bưu điện bắc giang | 1.11 | 1 | 5307 | 76 |
bưu điện tỉnh bắc kạn địa chỉ | 1.58 | 1 | 271 | 96 |
mã bưu điện bạc liêu | 0.89 | 0.4 | 1163 | 69 |
mã bưu điện bắc ninh | 1.51 | 0.4 | 8460 | 78 |
mã bưu điện cá nhân | 0.37 | 0.6 | 3407 | 19 |
mã bưu điện chính | 1.29 | 1 | 3708 | 99 |
mã bưu chính ba đình | 0.46 | 0.8 | 6787 | 4 |
mã bưu điện dĩ an | 1.19 | 0.9 | 9702 | 43 |
mã bưu điện đăk lăk | 2 | 0.2 | 4325 | 26 |
mã bưu điện là gì | 0.59 | 0.2 | 2585 | 21 |
mã bưu điện vietnam | 0.83 | 0.8 | 2163 | 73 |
mã bưu điện đức | 0.49 | 0.9 | 574 | 49 |
mã bưu điện hàn quốc | 0.9 | 0.6 | 923 | 3 |
ma buu dien bac giang | 0.86 | 0.7 | 719 | 5 |
mã bưu chính bắc giang | 0.01 | 0.7 | 4070 | 3 |
mã đơn bưu điện | 0.87 | 0.3 | 397 | 67 |
mã bưu điện việt nam | 0.19 | 0.3 | 6730 | 71 |
mã bưu điện cà mau | 1.6 | 0.6 | 6083 | 8 |
bac lieu ma buu dien | 1.56 | 0.3 | 4036 | 90 |
ma buu dien bac ninh | 1.49 | 0.2 | 1095 | 48 |
ma buu chinh bac giang | 0.96 | 0.8 | 9658 | 61 |