Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mã bưu điện bắc giang | 1.71 | 0.4 | 3636 | 89 |
mã bưu điện bắc quang hà giang | 1.89 | 0.2 | 6298 | 22 |
mã bưu điện tỉnh bắc giang | 1.15 | 0.2 | 5535 | 86 |
mã bưu điện của bắc giang | 0.91 | 0.4 | 7650 | 26 |
mã bưu chính bắc giang | 0.65 | 0.4 | 732 | 84 |
mã bưu điện an giang | 0.4 | 0.7 | 815 | 24 |
mã bưu chính việt yên bắc giang | 0.06 | 0.3 | 3061 | 88 |
mã bưu chính tỉnh bắc giang | 0.8 | 0.1 | 7717 | 54 |
bưu điện tỉnh bắc giang | 0.19 | 0.9 | 4720 | 17 |
mã bưu điện bắc kạn | 1.06 | 0.3 | 8520 | 5 |
ma buu chinh bac giang | 0.28 | 0.2 | 5667 | 87 |
mã bưu điện hà giang | 0.39 | 0.7 | 6280 | 47 |
bưu điện an giang | 1.02 | 0.3 | 4439 | 35 |
mã bưu điện kiên giang | 0.47 | 0.9 | 7767 | 10 |
mã bưu điện hậu giang | 0.44 | 0.1 | 4480 | 43 |
mã bưu điện tỉnh an giang | 1.51 | 1 | 9766 | 32 |
mã bưu điện tiền giang | 0.54 | 0.3 | 7728 | 37 |
ma buu dien an giang | 1.05 | 0.8 | 6681 | 66 |
mã bưu chính an giang | 1.88 | 0.9 | 2498 | 37 |
điện lực bắc giang | 0.01 | 0.2 | 3511 | 100 |
bưu điện an giang tuyển dụng | 0.3 | 1 | 9838 | 80 |
mã bưu chính hà giang | 1.06 | 0.1 | 9717 | 38 |
ma buu chinh an giang | 1.96 | 1 | 4468 | 6 |
công bố giá bắc giang | 1.42 | 1 | 1471 | 57 |
cong bo gia bac giang | 0.49 | 1 | 8605 | 85 |