Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mã bưu điện tỉnh an giang | 1.26 | 0.9 | 3356 | 99 |
mã bưu điện an giang | 0.13 | 0.4 | 2366 | 100 |
mã bưu điện tỉnh bắc giang | 1.24 | 0.4 | 545 | 46 |
mã tỉnh an giang | 0.52 | 0.4 | 9882 | 65 |
bưu điện an giang | 1.36 | 0.9 | 8282 | 57 |
ma buu dien an giang | 1.22 | 1 | 494 | 14 |
mã bưu điện tiền giang | 0.74 | 0.9 | 6042 | 3 |
bưu điện tỉnh bắc giang | 0.75 | 0.7 | 7967 | 38 |
mã bưu điện hà giang | 1.78 | 0.3 | 956 | 56 |
mã bưu chính tỉnh bắc giang | 1.03 | 0.1 | 2820 | 57 |
mã bưu điện hậu giang | 0.6 | 0.5 | 7401 | 26 |
mã bưu điện bắc giang | 0.27 | 1 | 3265 | 58 |
bưu điện tỉnh kiên giang | 0.19 | 0.4 | 3814 | 18 |
bưu điện an giang tuyển dụng | 1.55 | 0.7 | 6382 | 38 |
mã bưu điện kiên giang | 1.93 | 0.7 | 4311 | 96 |
mã bưu chính an giang | 1.14 | 0.5 | 4134 | 81 |
đảng bộ tỉnh an giang | 1.62 | 0.8 | 854 | 3 |
mã bưu điện tỉnh nam định | 0.63 | 0.5 | 5220 | 41 |
mã tỉnh bắc giang | 0.93 | 0.5 | 6162 | 13 |
ubnd tỉnh an giang | 0.96 | 0.4 | 1052 | 81 |
ma buu dien bac giang | 1.83 | 0.1 | 7915 | 23 |
ma buu dien hau giang | 0.5 | 0.6 | 1232 | 58 |
ma buu dien tien giang | 1.15 | 0.1 | 2991 | 27 |
ma buu chinh an giang | 1.97 | 0.6 | 4004 | 100 |