Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nguyễn huệ lên ngôi vua lấy niên hiệu là | 0.2 | 0.9 | 1956 | 89 |
chuyên nguyễn huệ hà nội | 0.6 | 0.1 | 6056 | 16 |
nguyễn du là người như thế nào | 0.52 | 0.8 | 5894 | 34 |
ngói lưu ly huế | 2 | 0.6 | 559 | 87 |
nguyen hue hai ngoai | 1.82 | 0.8 | 8698 | 55 |
thpt chuyên nguyễn huệ hà nội | 0.48 | 0.9 | 3315 | 67 |
trường chuyên nguyễn huệ hà nội | 1.38 | 0.4 | 1969 | 37 |
nguyễn khuyến hà nội | 1.79 | 0.4 | 5832 | 59 |
nguyễn hữu huân hà nội | 0.26 | 0.9 | 5329 | 7 |
trường chuyên nguyễn huệ | 0.99 | 0.6 | 5998 | 39 |
nguyễn huệ nguyễn nhạc nguyễn lữ | 0.56 | 0.9 | 5114 | 35 |
nguyễn du hà nội | 1.78 | 1 | 4816 | 86 |
nguyễn kim hà nội | 0.79 | 0.8 | 7797 | 48 |
nguyễn chánh hà nội | 1.07 | 0.1 | 9225 | 12 |
thpt chuyên nguyễn huệ | 0.45 | 1 | 1533 | 32 |
nhà sách nguyễn huệ | 1.37 | 0.5 | 3676 | 55 |
tiểu sử nguyễn huệ | 1.73 | 0.7 | 6632 | 49 |
chuyển nhà hà nội | 1.93 | 0.1 | 3516 | 60 |
nguyễn chí thanh huế | 1.81 | 0.8 | 925 | 46 |
đường nguyễn huệ hồ chí minh | 1.61 | 0.8 | 1570 | 67 |
cố đô huế nhà nguyễn | 1.43 | 1 | 9144 | 66 |
cho hoa nguyen hue | 1.37 | 0.3 | 4380 | 99 |
nguyen kim ha noi | 0.37 | 0.5 | 931 | 29 |
nha sach nguyen hue | 1.89 | 0.4 | 5837 | 49 |
chuyen nha ha noi | 1.21 | 0.6 | 5805 | 17 |
thpt chuyen nguyen hue | 0.66 | 0.5 | 5353 | 42 |
nguyen hue high school | 1.31 | 0.5 | 6792 | 58 |
nguyen hue nui thanh | 0.36 | 0.9 | 9513 | 44 |