Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sở giáo dục bến tre | 0.29 | 0.7 | 3684 | 13 |
sở giáo dục và đào tạo bến tre | 1.48 | 0.8 | 9437 | 74 |
sở giáo dục đào tạo bến tre | 1.04 | 0.9 | 4783 | 9 |
sở giáo dục và đào tạo tỉnh bến tre | 1.15 | 0.3 | 7428 | 3 |
so giao duc dao tao ben tre | 1.46 | 0.5 | 6970 | 50 |
phòng giáo dục thành phố bến tre | 0.43 | 0.2 | 4933 | 50 |
giao thạnh bến tre | 0.67 | 0.7 | 3566 | 77 |
so giao thong van tai ben tre | 0.25 | 0.3 | 6981 | 30 |
giáo dục trẻ blog | 0.63 | 0.5 | 5654 | 16 |
giáo dục trẻ em | 1.42 | 0.1 | 8879 | 79 |
giáo xứ bến đông | 0.12 | 0.6 | 7448 | 15 |
giáo dục bền vững | 0.8 | 1 | 5251 | 4 |
giáo dục trẻ thơ blog | 1.18 | 0.3 | 2723 | 85 |
sở giáo dục điện biên | 1.49 | 0.2 | 9256 | 50 |
phòng giáo dục bến lức | 0.3 | 0.2 | 1529 | 40 |
so gioa duc ben tre | 0.75 | 0.7 | 4823 | 98 |
dự đoán xổ số bến tre | 0.83 | 0.9 | 962 | 58 |
camera giao thông bến tre | 0.36 | 0.5 | 9248 | 92 |
xổ số đài bến tre | 1.42 | 0.9 | 8140 | 6 |
giáo dục trẻ nhỏ | 1.14 | 0.2 | 1082 | 2 |
le duc tho ben tre | 0.71 | 0.6 | 3040 | 50 |
chỉ số giáo dục | 1.55 | 0.4 | 5174 | 55 |
giáo dục thời lê sơ | 1.16 | 0.5 | 2594 | 66 |
minh duc ben tre | 0.12 | 0.6 | 6966 | 44 |
đứa trẻ bên trong | 1.03 | 0.5 | 3096 | 89 |