Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tài khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1.85 | 1 | 9259 | 20 |
đầu tư tài chính ngắn hạn là tài khoản nào | 0.51 | 0.5 | 8804 | 38 |
đầu tư tài chính ngắn hạn | 1.51 | 0.6 | 1607 | 68 |
đầu tư tài chính ngắn hạn tăng | 0.44 | 0.3 | 5845 | 85 |
các khoản đầu tư tài chính | 1.88 | 0.2 | 8352 | 31 |
ngành đầu tư tài chính | 0.4 | 0.3 | 6849 | 19 |
khóa học đầu tư tài chính | 1.5 | 1 | 8748 | 80 |
tài khoản đầu tư | 1.16 | 0.8 | 8867 | 35 |
tài khoản tài chính | 0.07 | 0.6 | 3635 | 4 |
đầu tư ngắn hạn | 1.79 | 0.9 | 1313 | 81 |
khoa tài chính ngân hàng | 0.1 | 0.1 | 8578 | 91 |
tài khoản cho vay ngắn hạn | 1.23 | 0.3 | 1427 | 62 |
tài khoản vay ngắn hạn | 0.91 | 0.8 | 393 | 19 |
đầu tư chứng khoán dài hạn | 0.93 | 0.6 | 3816 | 55 |
tài khoản định danh | 1.06 | 1 | 1891 | 41 |
danh sách tài khoản | 0.3 | 1 | 7450 | 93 |
khóa học ngắn hạn | 1.77 | 0.1 | 2126 | 25 |
đăng kí tài khoản ngân hàng | 0.02 | 0.6 | 4181 | 70 |
tài khoản định danh điện tử | 0.29 | 0.9 | 5655 | 95 |
tai khoan vay ngan han | 0.36 | 1 | 4610 | 52 |
danh sach tai khoan ngan hang | 1.15 | 0.9 | 3242 | 5 |
danh sach tai khoan | 1.24 | 0.9 | 9971 | 40 |
khoa hoc ngan han | 0.53 | 1 | 9500 | 3 |
tai chinh chung khoan | 1.82 | 1 | 204 | 21 |
tai khoan dinh danh dien tu | 1.99 | 0.3 | 1164 | 32 |