Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
văn hóa ẩm thực miền bắc | 0.4 | 0.1 | 7231 | 93 |
tiểu luận văn hóa ẩm thực miền bắc | 1.33 | 0.1 | 815 | 52 |
đặc trưng văn hóa ẩm thực miền bắc | 0.31 | 0.5 | 767 | 20 |
văn hóa ẩm thực miền nam | 1.4 | 0.8 | 8605 | 26 |
văn hóa ẩm thực 3 miền | 1.88 | 0.6 | 329 | 34 |
văn hóa ẩm thực miền trung | 1.89 | 0.2 | 7778 | 98 |
văn hóa ẩm thực | 1.36 | 0.1 | 9230 | 89 |
văn hóa miền bắc | 0.61 | 0.3 | 7366 | 23 |
văn hóa ẩm thực tây bắc | 1.38 | 0.4 | 1117 | 76 |
văn hóa ẩm thực việt nam | 0.92 | 0.4 | 730 | 45 |
văn hóa ẩm thực nam bộ | 1.27 | 0.5 | 479 | 59 |
văn hóa thứ bậc | 1.38 | 0.8 | 6750 | 94 |
văn hóa ẩm thực đức | 1.57 | 0.3 | 3621 | 3 |
văn hóa ẩm thực việt nam pdf | 1.8 | 0.7 | 3857 | 21 |
văn hóa ẩm thực hà nội | 0.97 | 0.4 | 7199 | 52 |
van hoa am thuc | 0.13 | 0.1 | 9245 | 82 |
văn hóa ẩm thực pháp | 1.33 | 0.5 | 4688 | 69 |
văn hóa ẩm thực là gì | 1.64 | 1 | 6557 | 48 |
văn hóa ẩm thực hàn quốc | 1.32 | 1 | 5508 | 67 |
ẩm thực miền bắc | 0.59 | 0.3 | 6550 | 93 |
van hoa am thuc viet nam | 1.78 | 0.8 | 9244 | 89 |
văn hóa ẩm thực tây nguyên | 0.79 | 0.4 | 8504 | 44 |
văn hóa ẩm thực trung quốc | 0.06 | 0.6 | 8300 | 35 |
ẩm thực ba miền | 0.5 | 0.1 | 6627 | 15 |
văn hóa phồn thực | 0.3 | 0.9 | 7925 | 20 |