Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
văn hóa ẩm thực | 1.2 | 1 | 8097 | 48 | 21 |
văn | 1.9 | 0.7 | 5939 | 76 | 4 |
hóa | 1.5 | 0.7 | 498 | 45 | 4 |
ẩm | 1.09 | 0.2 | 4487 | 11 | 4 |
thực | 1.2 | 0.7 | 2596 | 18 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
văn hóa ẩm thực | 0.64 | 0.7 | 1066 | 58 |
văn hóa ẩm thực việt nam | 1.11 | 0.3 | 7431 | 32 |
văn hóa ẩm thực là gì | 1.42 | 0.7 | 9190 | 2 |
văn hóa ẩm thực ấn độ | 0.09 | 0.3 | 546 | 37 |
văn hóa ẩm thực nhật bản | 1.94 | 1 | 1197 | 17 |
văn hóa ẩm thực hàn quốc | 0.72 | 0.7 | 2630 | 86 |
văn hóa ẩm thực hà nội | 1.13 | 0.2 | 3371 | 54 |
văn hóa ẩm thực trung quốc | 0.42 | 0.5 | 9356 | 75 |
văn hóa ẩm thực huế | 1.05 | 0.7 | 4655 | 100 |
văn hóa ẩm thực miền bắc | 0.5 | 0.4 | 3859 | 93 |
văn hóa ẩm thực malaysia | 1.38 | 0.6 | 8648 | 93 |
văn hóa ẩm thực thái lan | 0.46 | 1 | 1111 | 74 |
văn hóa ẩm thực miền trung | 1.91 | 0.3 | 7868 | 91 |
văn hóa ẩm thực tiếng anh là gì | 0.82 | 0.2 | 938 | 37 |
văn hóa ẩm thực huế trong hoạt động du lịch | 0.69 | 0.4 | 7268 | 62 |
làng văn hóa & ẩm thực nắng sông hồng | 0.76 | 0.6 | 1015 | 61 |
giáo trình văn hóa ẩm thực | 1.08 | 0.3 | 5921 | 60 |
lễ hội văn hóa ẩm thực | 1.68 | 1 | 6047 | 18 |