Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đường nguyễn hoàng hà nội | 0.32 | 0.2 | 1505 | 19 |
nguyễn hoàng hà nội | 1.59 | 0.8 | 4950 | 77 |
phố nguyễn hoàng hà nội | 0.21 | 0.7 | 9186 | 13 |
đường nguyễn chí thanh hà nội | 0.75 | 0.7 | 9124 | 26 |
đường hoàng mai hà nội | 1.35 | 0.8 | 6387 | 1 |
đường nguyễn hoàng tôn | 0.52 | 0.8 | 702 | 14 |
hoàng cầu đống đa hà nội | 0.02 | 1 | 2426 | 10 |
nguyễn du hà nội | 1.65 | 0.5 | 9170 | 91 |
đường nguyễn hoàng đà nẵng | 1.41 | 0.5 | 2015 | 92 |
đường nguyễn văn linh hà nội | 1.97 | 0.2 | 8138 | 45 |
cua hoàng đế hà nội | 1.92 | 0.1 | 7186 | 41 |
đường hoàng quốc việt hà nội | 1.34 | 0.4 | 5155 | 39 |
nguyen duc hoang ha | 1.46 | 0.9 | 2213 | 33 |
nguyễn thượng hoàng hải | 0.01 | 0.8 | 5363 | 9 |
nguyễn tuân hà nội | 1.24 | 0.4 | 128 | 59 |
nguyễn đổng chi hà nội | 1.01 | 0.4 | 7473 | 25 |
hoàng đạo thúy hà nội | 0.16 | 0.8 | 2551 | 9 |
tuyển dụng hoàng hà | 0.06 | 0.8 | 310 | 38 |
nhôm đúc hoàng nguyễn | 0.03 | 0.8 | 4446 | 80 |
trống đồng hoàng hạ | 1.03 | 0.4 | 9306 | 17 |
thi hoang duong nguyen | 1.11 | 0.6 | 5222 | 53 |
tuyen dung hoang ha | 1.56 | 0.8 | 581 | 83 |
hoang de nha duong | 1.44 | 0.5 | 6405 | 82 |
huong giang nguyen hoang duyen | 1.64 | 1 | 9402 | 19 |